Nhựa Melamine Hexamethoxy Methyl Điểm chớp cháy Không Tốt và Độ nhớt Không

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.

whatsapp:0086 18588475571

wechat: 0086 18588475571

Skype: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Refractive Index Not Available Shelf Life 2 Years
Flash Point Not Available Stability Stable Under Normal Temperatures And Pressures.
Boiling Point Not Available pH Value Not Available
Melting Point 200-220°C Appearance White Powder
Làm nổi bật

Điểm chớp cháy của Nhựa Melamine Hexamethoxymethyl

,

Độ nhớt của Nhựa Melamine Hexamethoxymethyl

,

Nhựa Melamine Hexamethoxymethyl có bảo hành

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Nhựa Hexamethoxymethyl Melamine, còn được gọi là Nhựa Hexamethoxy Methyl Melamine, là một hợp chất hóa học có trọng lượng phân tử 210.2Nhựa này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính và ứng dụng độc đáo của nó.

Sự ổn định: Nhựa Hexamethoxymethyl Melamine ổn định dưới nhiệt độ và áp suất bình thường, làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho các quy trình sản xuất khác nhau.Bản chất ổn định của nó đảm bảo hiệu suất nhất quán và kết quả chất lượng.

Trọng lượng phân tử: Với trọng lượng phân tử 210.2, nhựa này thể hiện các đặc điểm đặc biệt làm cho nó phù hợp với một loạt các ứng dụng.Trọng lượng phân tử đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định hành vi và tương tác của nhựa trong các quá trình khác nhau.

Độ nhớt: Hiện tại không có thông tin về độ nhớt của nhựa hexamethoxymethyl melamine.Độ nhớt là một thông số quan trọng ảnh hưởng đến dòng chảy và xử lý nhựa trong các ứng dụng khác nhau.

Điều kiện lưu trữ: Nên lưu trữ nhựa Hexamethoxymethyl Melamine ở một nơi mát mẻ, khô để duy trì chất lượng và hiệu quả.Điều kiện lưu trữ thích hợp giúp ngăn ngừa sự phân hủy và đảm bảo hiệu suất của nhựa theo thời gian.

Chất độc hại: Nhựa Hexamethoxymethyl Melamine được coi là có hại nếu nuốt, hít vào hoặc hấp thụ qua da.Điều quan trọng là phải xử lý nhựa này một cách cẩn thận và tuân thủ các giao thức an toàn để ngăn ngừa bất kỳ rủi ro sức khỏe tiềm ẩn.


Đặc điểm:

  • Tên sản phẩm: Hexamethoxymethyl Melamine Resin
  • Sự xuất hiện: Bột trắng
  • Mật độ: 1,2 G/cm3
  • Tính ổn định: Thường ổn định dưới nhiệt độ và áp suất bình thường
  • Trọng lượng phân tử: 210.2
  • Thời gian sử dụng: 2 năm

Ứng dụng:

Nhựa Hexamethoxymethyl Melamine, còn được gọi là Nhựa Hexamethoxy Melamine, là một sản phẩm linh hoạt với nhiều dịp và kịch bản ứng dụng khác nhau do các thuộc tính độc đáo của nó.

Với điểm phát sáng không có sẵn, nhựa này ổn định dưới nhiệt độ và áp suất bình thường, làm cho nó phù hợp với một loạt các ứng dụng.2 góp phần vào hiệu quả của nó trong các ứng dụng khác nhau.

Một trong những tính năng chính của nhựa Hexamethoxymethyl Melamine là khả năng hòa tan trong nước, rượu và.Tính chất này làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong các ngành công nghiệp nơi độ hòa tan là rất quan trọng cho kết quả mong muốn.

Ngoài ra, mật độ 1,2 g / cm3 làm tăng tính linh hoạt của nhựa này, cho phép nó được sử dụng trong các công thức khác nhau mà không ảnh hưởng đến mật độ tổng thể của sản phẩm cuối cùng.

Các trường hợp ứng dụng cho nhựa melamine Hexamethoxymethyl rất đa dạng. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất lớp phủ, chất kết dính,và hợp chất đúc do tính ổn định và dung dịch của nó.

Hơn nữa, nhựa này thường được sử dụng trong việc sản xuất các lớp phủ trang trí, lớp phủ giấy và các phương pháp xử lý dệt may, thể hiện khả năng thích nghi của nó trên các ngành công nghiệp khác nhau.

Trong các tình huống cần có nhựa hòa tan trong nước với tính chất ổn định, nhựa Hexamethoxymethyl Melamine là sự lựa chọn lý tưởng.Tính tương thích với các dung môi khác nhau và cấu trúc phân tử ổn định của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn ưa thích trong nhiều ứng dụng.


Tùy chỉnh:

Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm cho nhựa hexamethoxy melamine:

Giá trị pH: Không có sẵn

Chất độc hại: Có hại nếu nuốt, hít hoặc hấp thụ qua da.

Chỉ số khúc xạ: Không có sẵn

Trọng lượng phân tử: 210.2

Độ hòa tan: hòa tan trong nước, rượu và