Tất cả sản phẩm
-
nhựa melamine hexamethoxymethyl
-
Nhựa melamin formaldehyde đã methyl hóa
-
Nhựa Melamine Methyl hóa
-
Hexametylol melamin
-
Melamine trimetylol
-
nhựa melamine urê formaldehyde
-
Melamine Crosslinker
-
Sơn nhựa Melamine
-
liên kết chéo amino
-
Nhựa Melamine Formaldehyt butylat hóa
-
nhựa melamine formaldehyde
-
nhựa HMMM
-
nhựa amin
-
Paraformaldehyd
Người liên hệ :
Chiu
Số điện thoại :
+86-186-8097-7809
Cas 1017-56-7 Trimethylol Melamine TMM Bột nhựa Melamine Formaldehyde
| Vẻ bề ngoài: | Bột tinh thể trắng |
|---|---|
| Tổn thất khi sấy khô(105℃ 2 giờ): | ≤6% |
| hàm lượng hydroxymetyl: | 35~45% |
Bột nhựa HTMA Trimethylol Melamine không màu Độ bền liên kết cao
| chi tiết đóng gói: | 500kg/bao hoặc 25kg/bao |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc |
| Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T |
Tinh thể trắng Trimethylol Melamine cho chất hoàn thiện quần áo
| chi tiết đóng gói: | 500kg/bao hoặc 25kg/bao |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc |
| Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T |
Hexamethylol Trimethylol Melamine 25kg Bột Melamine Formaldehyde
| chi tiết đóng gói: | 500kg/bao hoặc 25kg/bao |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc |
| Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T |
Cách điện Hexamethylol Melamine 25kg Bột trong suốt
| chi tiết đóng gói: | 500kg/bao hoặc 25kg/bao |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc |
| Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T |
Haminol 303 Nhựa amin có độ methyl cao với hàm lượng chất rắn từ 98% trở lên.
| Nguồn gốc | Trung Quốc |
|---|---|
| Hàng hiệu | Haminol |
| Chứng nhận | ISO |
Chi tiết y tế mũi hút cắt máy cắt râu hệ thống phẫu thuật Power Drill cho phẫu thuật mượt mà
| Gloss: | ≥90% |
|---|---|
| Methylol Content: | ≤0.2% |
| Curing Time: | ≤20 Minutes |
Thời gian chữa trị≤20 phút Máy cắt hút mũi y tế Máy cạo râu Hệ thống khoan sức mạnh phẫu thuật
| Flash Point: | 37.C |
|---|---|
| Curing Time: | ≤20 Minutes |
| Formaldehyde Content: | ≤0.5% |
Chống hóa học xuất sắc Chất nhựa formaldehyde melamine methylated độ nhớt≤50 MPa.s Gloss≥90%
| Melamine Content: | ≥99% |
|---|---|
| Curing Time: | ≤20 Minutes |
| Adhesion: | ≥1.5 MPa |
≥1,5 MPa Ứng dính Máy cắt hút mũi y tế Máy cạo râu Hệ thống khoan sức mạnh phẫu thuật
| Formaldehyde Content: | ≤0.5% |
|---|---|
| Adhesion: | ≥1.5 MPa |
| Flash Point: | 37.C |

